Có 2 kết quả:
磬竭 qìng jié ㄑㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ • 罄竭 qìng jié ㄑㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) used up
(2) exhausted
(3) emptied
(2) exhausted
(3) emptied
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 磬竭[qing4 jie2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh