Có 2 kết quả:

磬竭 qìng jié ㄑㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ罄竭 qìng jié ㄑㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) used up
(2) exhausted
(3) emptied

Từ điển Trung-Anh

variant of 磬竭[qing4 jie2]